| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | An Toàn giao thông5 | Đỗ Trọng Văn | 39 |
| 2 | An toàn giao thông lớp 1 | Ngô Trần Ái | 28 |
| 3 | DORA MON | NGUYỄN THÙY HƯỜNG | 26 |
| 4 | Mỹ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 25 |
| 5 | Âm Nhạc 4 | Hoàng Long | 25 |
| 6 | An toàn giao thông lớp 2 | Ngô Trần Ái | 22 |
| 7 | Sách Tiếng Anh lớp 4 | Nguyễn Quốc Tuấn | 22 |
| 8 | An toàn giao thông 4 | Đỗ Trọng Văn | 20 |
| 9 | Boi duong nang luc tu hoc toan | Dang Duc Thong | 18 |
| 10 | Boi duong nang luc tu hoc toan6 | Dang Duc Thong | 18 |
| 11 | Mỹ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 12 | SỌ DỪA | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 16 |
| 13 | MỸ THUẬT 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16 |
| 14 | Trí thức bách khoa | Nguyễn văn Tuyên | 15 |
| 15 | An toàn giao thông lớp 3 | Độ Trọng Văn | 15 |
| 16 | Âm Nhạc 5 | Hoàng Long | 15 |
| 17 | ÂM NHẠC 3 | HOÀNG LONG | 15 |
| 18 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 15 |
| 19 | NÀNG TIÊN GẠO | Hoàng Khắc Nguyên | 14 |
| 20 | SHIN-CẬU BÉ BÚT CHÌ | NGUYỄN THÙY HƯỜNG | 14 |
| 21 | NÀNG TIÊN CÁ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14 |
| 22 | CÔ BÉ LỌ LEM | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14 |
| 23 | KHỈ VÀ CÁ SẤU | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13 |
| 24 | CÂY KHẾ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13 |
| 25 | CÔ BÉ BÁN DIÊM | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13 |
| 26 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 27 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 28 | 100 bài tập luyện cách dùng dấu câu tiếng việt. | Nguyễn Quang Ninh | 12 |
| 29 | TÍCH CHU | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12 |
| 30 | VUA HEO | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 31 | THẠCH SANH | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12 |
| 32 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 33 | CÓC KIỆN TRỜI | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12 |
| 34 | NGƯỜI ĐẸP VÀ QUÁI VẬT | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 35 | ÔNG LÃO ĐÁNH CÁ VÀ CON CÁ VÀNG | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12 |
| 36 | toan tuoi tho 2 thcs so 75+76 thang 4 nam 2009 | NHA XUAT BAN GIDVN | 12 |
| 37 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 38 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiêu học 2003-2007/2 | | 12 |
| 39 | Thực Hành kỹ thuật 4 | Ngô Trần Ái | 12 |
| 40 | Tập Viết 1/ T2 | Ngô Trần Ái | 11 |
| 41 | Vở bài tập Đạo Đức 4 | Ngô Trần Ái | 11 |
| 42 | Tiếng việt không khó 5/2 | Lê Phương Nga | 11 |
| 43 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi phương nga | 11 |
| 44 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 11 |
| 45 | Tiếng Anh 4 /T2 | Hoàng văn Vân | 11 |
| 46 | CÂY TRE TRĂM ĐỐT | Hoàng Khắc Nguyên | 11 |
| 47 | Mụ Lường | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 48 | CÔNG CHÚA CHUỘT | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 49 | CÔNG CHÚA TÓC DÀI | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11 |
| 50 | CÔ BÉ QUÀNG KHĂN ĐỎ | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 51 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 52 | Ba chú lợn nhỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 53 | AI MUA HÀNH TÔI | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 54 | SƠN TINH THỦY TINH | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11 |
| 55 | SƠI RƠM VÀNG | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 56 | TÚ UYÊN DÁNG KIÊU | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 57 | Sách bai tậpTiếng Anh lớp 4 | Nguyễn Quốc Tuấn | 10 |
| 58 | Vở bài tập tiếng anh 4/T1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 10 |
| 59 | ALIBABA | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 60 | BÁNH CHƯNG BÁNH GIÀY | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 61 | 3 sợi tóc vàng của con quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 62 | ANH EM MÔ CÔI | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 63 | CÁI BÌNH VÔI | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 64 | DIỆT MÃNG XÀ | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 65 | HỒ GƯƠM | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 66 | Chú mèo đia hia | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 67 | ÔNG BA MƯƠI | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 68 | NGÔI ĐỀN GIỮA BIỂN | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 69 | QUẢ BẦU TIÊN | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 70 | toan tuoi tho 2 thcs so 74 thang 4 nam 2009 | NHA XUAT BAN GIDVN | 10 |
| 71 | Bác Hồ về những bài học và lối sống Lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 10 |
| 72 | Bác Hồ về những bài học và lối sống Lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 10 |
| 73 | Dạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học | Phạm văn An | 10 |
| 74 | CHÀNG ĐĂMBRI | HOÀNG KHẮC NGUYÊN | 10 |
| 75 | CHÚ CUỘI | Hoàng Khắc Nguyên | 10 |
| 76 | CẬU BÉ THÔNG MINH | Hoàng Khắc Nguyên | 10 |
| 77 | CO DÃ TRÀNG | Hoàng Khắc Nguyên | 10 |
| 78 | GIẬN MÀY TAO Ở VỚI TAO | HOÀNG KHẮC NGUYÊN | 10 |
| 79 | TÀI LIỆU GIÁO DỤC AN TOAN GIAO THỐNG 1 | HOÀNG LÊ BÁCH | 10 |
| 80 | NGHÊU SÒ ỐC HẾN | Hoàng Khắc Nguyên | 10 |
| 81 | NĂM HŨ VÀNG | Hoàng Khắc Nguyên | 10 |
| 82 | NGƯỜI BÁN MŨ | HOÀNG KHẮC NGUYÊN | 10 |
| 83 | TIÊN DUNG CHỬ ĐỒNG TỬ | Hoàng Khắc Nguyên | 10 |
| 84 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ 1 số 215 ngày 2/9/2018 | Mạc Văn Thiện | 10 |
| 86 | Vở bài tập toán 4/T1 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 87 | Văn học tuổi trẻ Tháng 4 /2020 | Nguyễn Cảnh Toàn | 10 |
| 88 | Vở bài tập Toán 2 /T2 | Ngô Trần Ái | 9 |
| 89 | Tập Viết 1/ T1 | Ngô Trần Ái | 9 |
| 90 | Kỹ Thuật 4 | Ngô Trần Ái | 9 |
| 91 | GIÁO DỤC VĂN HÓA KHI THAM GI GIAO THÔNG DÀNH CHO HỌC SINH | LÊ THỊ KIM DUNG | 9 |
| 92 | khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 93 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi phương nga | 9 |
| 94 | TÀI LIỆU GIÁO DỤC AN TOAN GIAO THỐNG 3 | HOÀNG LÊ BÁCH | 9 |
| 95 | RÙA VÀ HƯU | Hoàng Khắc Nguyên | 9 |
| 96 | Hoạt động vui chơi giũa tiết học ở Trường TH / T1 | Hoàng Long | 9 |
| 97 | Chó sói và 7 chú đê con | Huỳnh Thị Xuân Hạnh | 9 |
| 98 | BỘ QUẦN ÁO MỚI CỦA HOÀNG ĐẾ | Hoàng Khắc Nguyên | 9 |
| 99 | MIẾNG TRÂU KỲ DIỆU | Hoàng Khắc Nguyên | 9 |
| 100 | Nhổ củ cải | Nguyễn Như Quỳnh | 9 |
|